Phiên âm : dī li dū lū.
Hán Việt : đê lí đô lỗ.
Thuần Việt : líu ríu; nói sa sả; nói bô bô; bô lô ba la .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
líu ríu; nói sa sả; nói bô bô; bô lô ba la (làm người khác nghe không rõ)形容说话很快,使人听不清'嘀'也作滴