Phiên âm : dí lǐ dū lū.
Hán Việt : đê lí đô lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話很快, 令人聽不清楚的樣子。也作「滴里嘟嚕」。