VN520


              

嘀嘀咕咕

Phiên âm : dī dī gū gū.

Hán Việt : đê đê cô cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thì thầm, thì thào, xì xầm. ◎Như: tha môn nhất trực đê đê cô cô đích, bất tri ngoạn thập ma bả hí? 他們一直嘀嘀咕咕的, 不知玩什麼把戲.
♦Lẩm bẩm, lầm bầm. § Có giọng oán trách. ◎Như: đương tha đích đề án bị phủ quyết thì, tha tiện đê đê cô cô bão oán cá bất đình 當他的提案被否決時, 他便嘀嘀咕咕抱怨個不停.