VN520


              

嗷騷

Phiên âm : áo sāo.

Hán Việt : ngao tao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喧擾。宋.蘇舜欽〈火疏〉:「農田受菑者, 幾於十九;民情嗷騷, 如昏墊焉。」