Phiên âm : áo sāo.
Hán Việt : ngao tao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喧擾。宋.蘇舜欽〈火疏〉:「農田受菑者, 幾於十九;民情嗷騷, 如昏墊焉。」