Phiên âm : áo áo xū xū.
Hán Việt : ngao ngao ẩu ẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
談笑的樣子。《七俠五義》第五二回:「誰知那些衙役快頭俱與他熟識, 眾人一見, 彼此頑頑笑笑, 嗷嗷嘔嘔, 便領他到監中看視。」