Phiên âm : sì xiǎng.
Hán Việt : tự hưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻能繼續前人的事業。《宋書.卷六七.謝靈運傳.史臣曰》:「若夫平子豔發, 文以情變, 絕唱高蹤, 久無嗣響。」