Phiên âm : sì chǎn.
Hán Việt : tự sản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承繼的產業。《浮生六記.卷三.坎坷記愁》:「若言出嗣降服, 從未得過纖毫嗣產。」