VN520


              

嗣產

Phiên âm : sì chǎn.

Hán Việt : tự sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承繼的產業。《浮生六記.卷三.坎坷記愁》:「若言出嗣降服, 從未得過纖毫嗣產。」


Xem tất cả...