Phiên âm : shì jiā chéng pǐ.
Hán Việt : thị già thành phích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人愛好特殊的事物已成一種癖好。參見「嗜痂之癖」條。