Phiên âm : shì zhī rú mìng.
Hán Việt : thị chi như mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常喜愛。例他喜歡收集模型汽車, 已經到了嗜之如命的程度。形容非常喜愛。如:「他喜歡收集模型汽車, 已經到了嗜之如命的程度。」