VN520


              

嗜之如命

Phiên âm : shì zhī rú mìng.

Hán Việt : thị chi như mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常喜愛。例他喜歡收集模型汽車, 已經到了嗜之如命的程度。
形容非常喜愛。如:「他喜歡收集模型汽車, 已經到了嗜之如命的程度。」