VN520


              

嗜慾

Phiên âm : shì yù .

Hán Việt : thị dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là thị dục 嗜欲.
♦Ham muốn, tham dục phát sinh từ các giác quan như tai, mắt, miệng, mũi... ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Thối thị dục, định tâm khí; bách quan tĩnh, sự vô hình 退嗜慾, 定心氣; 百官靜, 事無刑 (Trọng Hạ 仲夏).
♦Đặc chỉ tình dục. ◇Ngô Hạ A Mông 吳下阿蒙: Ngô huyết khí thượng thịnh, bất năng tuyệt thị dục 吾血氣尚盛, 不能絕嗜慾 (Đoạn tụ thiên 斷袖篇, Pháp ngoại túng dâm 法外縱淫).