Phiên âm : shì jiā zhī pǐ.
Hán Việt : thị già chi phích.
Thuần Việt : ham thích lạ đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ham thích lạ đời《南史·刘穆之传》:'穆之孙邕,性嗜食疮痂,以为味似鳆鱼'后来用'嗜痂之癖'形容人的乖僻嗜好也说嗜痂成癖