VN520


              

嗜痂之癖

Phiên âm : shì jiā zhī pǐ.

Hán Việt : thị già chi phích.

Thuần Việt : ham thích lạ đời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ham thích lạ đời
《南史·刘穆之传》:'穆之孙邕,性嗜食疮痂,以为味似鳆鱼'后来用'嗜痂之癖'形容人的乖僻嗜好也说嗜痂成癖