VN520


              

嗅觉

Phiên âm : xiù jué.

Hán Việt : khứu giác.

Thuần Việt : khứu giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khứu giác
鼻腔黏膜与某些物质的气体分子相接触时所产生的感觉
zhèngzhì xìujué
sự nhạy cảm chính trị
他们的反革命嗅觉是很灵的.
tāmen de fǎngémìng xìujué shì hěn líng de.
khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy