Phiên âm : xiù jué qì.
Hán Việt : khứu giác khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主司嗅覺的器官。由鼻腔、嗅細胞、嗅神經、大腦皮質部等構成。