VN520


              

喷薄

Phiên âm : pēn bó.

Hán Việt : phún bạc.

Thuần Việt : dâng lên; mọc lên; nhô lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dâng lên; mọc lên; nhô lên
形容水或太阳涌起上升的样子
pēnbóyùchū de yīlún hóngrì.
một vầng hồng nhô lên.


Xem tất cả...