VN520


              

喷嚏

Phiên âm : pēn tì.

Hán Việt : phún đế.

Thuần Việt : hắt xì; hắt hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hắt xì; hắt hơi
由于鼻黏膜受刺激,急剧吸气,然后很快地由鼻孔喷出并发出声音,这种现象叫打喷嚏也叫嚏喷


Xem tất cả...