Phiên âm : pēn tì.
Hán Việt : phún đế.
Thuần Việt : hắt xì; hắt hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hắt xì; hắt hơi由于鼻黏膜受刺激,急剧吸气,然后很快地由鼻孔喷出并发出声音,这种现象叫打喷嚏也叫嚏喷