Phiên âm : pēn chū yán.
Hán Việt : phún xuất nham.
Thuần Việt : đá phún xuất; đá phun trào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá phún xuất; đá phun trào (của núi lửa)岩浆喷出地面凝结成的岩石,形成细小结晶或玻璃质结构,如玄武岩、凝灰岩等