Phiên âm : pēn hú.
Hán Việt : phún hồ.
Thuần Việt : thùng ô doa; thùng tưới; bình phun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thùng ô doa; thùng tưới; bình phun盛水浇花的壶,喷水的部分象莲蓬,有许多小孔有的地区叫喷桶