VN520


              

喷吐

Phiên âm : pēn tǔ.

Hán Việt : phún thổ.

Thuần Việt : phụt lên; toé lên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phụt lên; toé lên (ánh sáng, lửa, khí)
喷出(光火气等)
lú kǒu pēntǔzhe xiānhóng de huǒmiáo.
miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
机车不住地喷吐着一团团白气.
jīchē bù zhùdì pēntǔzhe yī tuántuán bái qì.
đầu máy liên tục phụt ra nh


Xem tất cả...