Phiên âm : kuì rán ér tàn.
Hán Việt : vị nhiên nhi thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長聲嘆息。例聽了他的遭遇, 令人不禁喟然而嘆。長聲嘆息。如:「聽了他的遭遇, 令人不禁喟然而嘆。」