Phiên âm : kuì tàn.
Hán Việt : vị thán.
Thuần Việt : than thở; thở dài; thở dài não nuột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than thở; thở dài; thở dài não nuột因感慨而叹气