Phiên âm : huàn qǐ.
Hán Việt : hoán khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喚醒叫起。唐.杜甫〈秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻〉:「喚起搔頭急, 扶起幾屐穿。」宋.蘇軾〈有美堂暴雨〉詩:「喚起謫仙泉灑面, 倒傾鮫室瀉瓊瑰。」引申為使之覺醒奮起。