VN520


              

喙息

Phiên âm : huì xí.

Hán Việt : uế tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有口能呼吸的獸類。《史記.卷一一○.匈奴傳》:「元元萬民, 下及魚鱉, 上及飛鳥, 跂行喙息蠕動之類, 莫不就安利而辟危殆。」