VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喙子
Phiên âm :
huì zi.
Hán Việt :
uế tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鳥嘴。
喙長三尺 (huì cháng sān chǐ) : uế trường tam xích
喙息 (huì xí) : uế tức
喙子 (huì zi) : uế tử