Phiên âm : chuǎn xī.
Hán Việt : suyễn tức.
Thuần Việt : thở gấp; thở hổn hển; thở phì phò; thở phù phù.
Đồng nghĩa : 喘氣, .
thở gấp; thở hổn hển; thở phì phò; thở phù phù
急促呼吸
chuǎnxīwèidìng.
vẫn còn thở gấp.
nghỉ xả hơi; tạm nghỉ
指紧张活动中的短时休息
不让敌人有喘息的机会.
bùràng dírén yǒu chuǎnxī de jīhùi.
không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.