VN520


              

啼鵑

Phiên âm : tí juān.

Hán Việt : đề quyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

杜鵑的啼叫聲。宋.張炎〈阮郎歸.鈿車驕馬錦相連〉詞:「醉中不信有啼鵑, 江南二十年。」