Phiên âm : tí zhū.
Hán Việt : đề châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淚珠。唐.元稹〈月臨花〉詩:「夜久清露多, 啼珠墜還結。」