VN520


              

啼珠

Phiên âm : tí zhū.

Hán Việt : đề châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淚珠。唐.元稹〈月臨花〉詩:「夜久清露多, 啼珠墜還結。」