Phiên âm : tí hén.
Hán Việt : đề ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淚痕。唐.岑參〈長門怨〉詩:「綠錢侵履跡, 紅粉溼啼痕。」元.曾瑞〈蝶戀花.夜月樓頭套〉:「別後身屬新恨管, 泥金翠袖啼痕滿。」