VN520


              

啼痕

Phiên âm : tí hén.

Hán Việt : đề ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淚痕。唐.岑參〈長門怨〉詩:「綠錢侵履跡, 紅粉溼啼痕。」元.曾瑞〈蝶戀花.夜月樓頭套〉:「別後身屬新恨管, 泥金翠袖啼痕滿。」