Phiên âm : tí xiào jiē fēi.
Hán Việt : đề tiếu giai phi.
Thuần Việt : dở khóc dở cười; khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dở khóc dở cười; khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt哭也不是,笑也不是,形容既令人难受又令人发笑