VN520


              

啼笑皆非

Phiên âm : tí xiào jiē fēi.

Hán Việt : đề tiếu giai phi.

Thuần Việt : dở khóc dở cười; khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dở khóc dở cười; khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt
哭也不是,笑也不是,形容既令人难受又令人发笑