VN520


              

啼啼哭哭

Phiên âm : tí ti kū kū.

Hán Việt : đề đề khốc khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哭泣不止。《儒林外史》第一回:「只見許多男女, 啼啼哭哭, 在街上過。」《紅樓夢》第一○三回:「他跟了一個破老婆子出了門, 在街上啼啼哭哭的僱了一輛破車。」也作「哭哭啼啼」。