Phiên âm : tí kū.
Hán Việt : đề khốc.
Thuần Việt : khóc nỉ non; khóc lóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khóc nỉ non; khóc lóc出声地哭dàshēng tíkūgào khóc