Phiên âm : niè chǐ mù.
Hán Việt : niết xỉ mục.
Thuần Việt : bộ gặm nhấm; loài gặm nhấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ gặm nhấm; loài gặm nhấm哺乳动物的一目,门齿没有齿根而且终生生长,没有犬齿繁殖力很强,吃植物或杂食,如老鼠