VN520


              

啮合

Phiên âm : niè hé.

Hán Việt : niết hợp.

Thuần Việt : nghiến răng; cắn răng; cắn vào nhau; khớp vào nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiến răng; cắn răng; cắn vào nhau; khớp vào nhau
上下牙齿咬紧;像上下牙齿那样咬紧
liǎnggè chǐlún nièhé zài yīqǐ.
hai bánh răng cắn vào nhau.