Phiên âm : niè hé.
Hán Việt : niết hợp.
Thuần Việt : nghiến răng; cắn răng; cắn vào nhau; khớp vào nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiến răng; cắn răng; cắn vào nhau; khớp vào nhau上下牙齿咬紧;像上下牙齿那样咬紧liǎnggè chǐlún nièhé zài yīqǐ.hai bánh răng cắn vào nhau.