Phiên âm : pí jiǔ huā.
Hán Việt : ti tửu hoa.
Thuần Việt : cây hu-bơ-lông; bông bia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây hu-bơ-lông; bông bia多年生草本植物,蔓生,茎和叶柄上有刺,叶子卵形,雌雄异株果穗呈球果状,用来使啤酒具有苦味和香味,又可入中药,有健胃、利尿等作用quả hu-bơ-lông这种植物的果穗也叫忽布、蛇麻或酒花