Phiên âm : pí jiǔ.
Hán Việt : ti tửu.
Thuần Việt : bia; rượu bia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bia; rượu bia用大麦加葎草或啤酒花制成的酒,有泡沫和特殊的香味,味道微苦,含酒精量较低(啤,英: beer)