Phiên âm : wèn dāng.
Hán Việt : vấn đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詢問或盤問。元.孟漢卿《魔合羅》第三折:「做賊的要見贓, 犯姦的要見雙, 一行人怎問當?」元.武漢臣《生金閣》第二折:「豈敢行唐, 大走向庭前去問當。」