Phiên âm : shāng tǎo.
Hán Việt : thương thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 商議, 協商, 商量, 商榷, 諮議, .
Trái nghĩa : , .
商量討論。例大家若再這樣堅持己見, 互不退讓, 是商討不出結果的。商量討論。如:「商討對策」、「再這樣爭執下去, 終究是商討不出結果的!」
thương thảo; trao đổi; đàm phán; bàn bạc。為了解決較大的、較複雜的問題而交換意見;商量討論。議會商討了兩國的經濟合作問題。hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.