VN520


              

商务舱

Phiên âm : shāng wù cāng.

Hán Việt : thương vụ thương.

Thuần Việt : Hạng thương gia .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hạng thương gia ( Trên máy bay)
您打算要经济舱还是商务舱?我要商务舱,需要交定金吗?
Nín dǎsuàn yào jīngjì cāng háishì shāngwù cāng? Wǒ yào shāngwù cāng, xūyào jiāo dìngjīn ma?
Bạn định mua vé hạng phổ thồng hay hạng thương gia? Tôi muốn mua hạng thương gia, có cần phải đặt cọc tiền không?


Xem tất cả...