Phiên âm : shāng qià.
Hán Việt : thương hiệp.
Thuần Việt : thương thuyết; đàm phán; bàn bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương thuyết; đàm phán; bàn bạc接洽商谈