Phiên âm : táng pàng zi diào zài cù gāng lǐ.
Hán Việt : đường bàn tử điếu tại thố hang lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)撅酸。即吃醋。唐音諧「糖」, 吊音諧「掉」。全句指甜的東西掉進酸醋中, 比喻心情由甜蜜轉為嫉妒。《金瓶梅》第四二回:「韓玉釧道:『唐胖子吊在醋缸裡, 一把你撅酸了。』伯爵道:『賊小淫婦兒, 是撅酸了我』。」