Phiên âm : táng ní kǎi jiǎ.
Hán Việt : đường nghê khải giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐猊, 古代一種猛獸, 皮可製甲, 堅韌異常。唐猊鎧甲指良甲。《三國演義》第三回:「披百花戰袍, 擐唐猊鎧甲。」