VN520


              

唐猊鎧甲

Phiên âm : táng ní kǎi jiǎ.

Hán Việt : đường nghê khải giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐猊, 古代一種猛獸, 皮可製甲, 堅韌異常。唐猊鎧甲指良甲。《三國演義》第三回:「披百花戰袍, 擐唐猊鎧甲。」


Xem tất cả...