Phiên âm : táng ní.
Hán Việt : đường nghê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代一種凶猛的野獸。皮堅厚, 可以製甲, 後用為甲的代稱。《水滸傳》第五六回:「這一副甲披在身上, 又輕又穩, 刀劍箭矢, 急不能透。人都喚做賽唐猊。」也稱為「唐夷」。