Phiên âm : táng shì zòng hé zhèng.
Hán Việt : đường thị tống hợp chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Downsyndrome病名。一種先天性遺傳缺陷, 其第二十一對染色體呈三套(trisomy)狀態。有發育遲緩、抵抗力弱、中度至重度智能不足、心臟畸形等特徵。也稱為「蒙古症」。