Phiên âm : táng yuè.
Hán Việt : đường nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.中國的音樂。《宋史.卷四八七.外國列傳三.高麗》:「樂聲甚下, 無金石之音, 既賜樂, 乃分為左、右二部:左曰唐樂, 中國之音也;右曰鄉樂, 其故習也。」2.日本宮庭雅樂寮中, 源自唐代音樂的樂種名稱。日本大化革新以前, 在雅樂寮中就有唐樂樂師十二人、樂生六十人。