Phiên âm : táng jīn.
Hán Việt : đường cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代帝王所戴的一種便帽。後來演變為一般讀書人所戴的帽子。《警世通言.卷三四.王嬌鸞百年長恨》:「正在鬥熱之際, 忽見牆缺處有一美少年, 紫衣唐巾, 舒頭觀看, 連聲喝采。」