Phiên âm : táng yí.
Hán Việt : đường di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代傳說中的一種猛獸, 皮堅厚, 可以製甲, 後作為甲的代詞。《董西廂》卷二:「裹一頂紅巾, 珍珠如糝飯;甲掛唐夷兩副;靴穿抹綠。」也稱為「唐猊」。