Phiên âm : táng rén jiē.
Hán Việt : đường nhân nhai.
Thuần Việt : phố người Hoa; phố Hoa Kiều; khu phố Tàu; Chinatow.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phố người Hoa; phố Hoa Kiều; khu phố Tàu; Chinatown指海外华侨聚居并开设较多具有中国特色的店铺的街市