Phiên âm : xiāo hǎn.
Hán Việt : hao khám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.盛怒。三國.魏.曹植〈七啟〉:「哮闞之獸, 張牙奮鬣。」2.比喻勇猛。《文選.陸機.辯亡論》:「哮闞之群風驅, 熊羆之眾霧集。」