Phiên âm : xiāo hǔ.
Hán Việt : hao hổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怒吼的老虎。漢.應劭《風俗通義.卷二.宋均令虎渡江》:「詩美南仲, 闞如哮虎。」