VN520


              

哮虎

Phiên âm : xiāo hǔ.

Hán Việt : hao hổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怒吼的老虎。漢.應劭《風俗通義.卷二.宋均令虎渡江》:「詩美南仲, 闞如哮虎。」